Có 1 kết quả:

羯鼓催花 jié gǔ cuī huā ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨˇ ㄘㄨㄟ ㄏㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

drumming to make apricots flower, cf joke by Tang Emperor Xuanzhong 唐玄宗, playing the drum in apricot blossom

Bình luận 0